Âm Nôm: hào, heo, hêu, hiệu, hiu Tổng nét: 8 Bộ: khẩu 口 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口号 Nét bút: 丨フ一丨フ一一フ Thương Hiệt: RRMS (口口一尸) Unicode: U+547A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp