Có 5 kết quả:
ho • hò • hô • hú • hố
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口乎
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: RHFD (口竹火木)
Unicode: U+547C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: há, hao, hô
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ho he
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hát hò; hò hét, hò reo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hô hấp; hô hào, hô hoán
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hú hí
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô hố