Có 5 kết quả:
mình • mạng • mạnh • mệnh • mịnh
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱亼叩
Nét bút: ノ丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: OMRL (人一口中)
Unicode: U+547D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mệnh
Âm Pinyin: mìng ㄇㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): いのち (inochi)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: meng6, ming6
Âm Pinyin: mìng ㄇㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): いのち (inochi)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: meng6, ming6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ta với mình
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mạng người
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bản mạnh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
số mệnh, định mệnh, vận mệnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bản mịnh (bản mệnh)