Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: RAM (口日一)
Unicode: U+547E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đán, đát, thát
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Quảng Đông: daat3

Tự hình 1