Có 3 kết quả:

hứkhứkhứa
Âm Nôm: hứ, khứ, khứa
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フ丶
Thương Hiệt: RGI (口土戈)
Unicode: U+547F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khư
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), キョ (kyo), コ (ko), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku), あくび.する (akubi.suru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

hứ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấm hứ

khứ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

khứa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khấn khứa