Có 5 kết quả:
chớ • nhả • thở • trớ • vả
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口且
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: RBM (口月一)
Unicode: U+5480
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỷ, trớ, tữ
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ, zǔ ㄗㄨˇ, zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zeoi2
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ, zǔ ㄗㄨˇ, zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zeoi2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nôn chớ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhả ra, nhả mồi, chớt nhả
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thở than
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trớ trêu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhờ vả