Có 1 kết quả:
căm
Âm Nôm: căm
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口甘
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一
Thương Hiệt: RTM (口廿一)
Unicode: U+5481
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口甘
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一
Thương Hiệt: RTM (口廿一)
Unicode: U+5481
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cám, hàm
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, hán ㄏㄢˊ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu)
Âm Quảng Đông: gam2, gam3
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, hán ㄏㄢˊ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu)
Âm Quảng Đông: gam2, gam3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
căm hờn, căm giận