Có 4 kết quả:
rút • sụt • xót • đốt
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口出
Nét bút: 丨フ一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: RUU (口山山)
Unicode: U+5484
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoát, đốt
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): はなし (hanashi), しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 돌
Âm Quảng Đông: cyut3, deot1
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): はなし (hanashi), しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 돌
Âm Quảng Đông: cyut3, deot1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rút ra bài học
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sụt sịt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xót xa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốt đốt quái sự (điều gở lạ)