Có 5 kết quả:

bàobàubâubầuphèo
Âm Nôm: bào, bàu, bâu, bầu, phèo
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフフ一フ
Thương Hiệt: RPRU (口心口山)
Unicode: U+5486
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào
Âm Pinyin: páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/5

bào

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bào giáo (tiếng động lớn)

bàu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làu bàu

bâu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bâu vào

bầu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầu nhầu (càu nhàu)

phèo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phì phèo