Có 1 kết quả:

phớt
Âm Nôm: phớt
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一フノ丨
Thương Hiệt: RLLN (口中中弓)
Unicode: U+5488
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi), ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): たが.う (taga.u), いな (ina)
Âm Quảng Đông: fat1, fat6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phớt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phớt qua