Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hoà, hùa, huề
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RHD (口竹木)
Unicode: U+548A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoà
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, huó ㄏㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Quảng Đông: wo4

Tự hình 1

Dị thể 2