Có 4 kết quả:
cha • chá • chách • chạ
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口乍
Nét bút: 丨フ一ノ一丨一一
Thương Hiệt: RHS (口竹尸)
Unicode: U+548B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trá, trách
Âm Pinyin: zǎ ㄗㄚˇ, zé ㄗㄜˊ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), く.う (ku.u), くら.う (kura.u)
Âm Hàn: 사, 책, 색
Âm Quảng Đông: zaa1, zaa3, zaak3
Âm Pinyin: zǎ ㄗㄚˇ, zé ㄗㄜˊ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), く.う (ku.u), くら.う (kura.u)
Âm Hàn: 사, 책, 색
Âm Quảng Đông: zaa1, zaa3, zaak3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tình huống chá dạng? (tình huống thế nào)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chung chạ, lang chạ