Có 4 kết quả:

hoàhoạhuềhùa
Âm Nôm: hoà, hoạ, huề, hùa
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: HDR (竹木口)
Unicode: U+548C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 12

Bình luận 0

1/4

hoà

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bất hoà; chan hoà; hoà hợp

hoạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoạ theo, phụ hoạ

huề

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huề vốn

hùa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hùa theo, vào hùa