Có 1 kết quả:

cữu
Âm Nôm: cữu
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: HOR (竹人口)
Unicode: U+548E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao, cữu
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とが.める (toga.meru), とが (toga)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gau3, gou1

Tự hình 5

Dị thể 4

1/1

cữu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cữu ương (tai hoạ); quy cữu vu nhân (đổ tội cho người)