Có 5 kết quả:
viếng • vính • vắng • vẳng • vịnh
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口永
Nét bút: 丨フ一丶フフノ丶
Thương Hiệt: RINE (口戈弓水)
Unicode: U+548F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vịnh
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
viếng thăm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xính vính (muốn ngã)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vắng vẻ; vắng nhà
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
văng vẳng, vẳng nghe
giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngâm vịnh, vịnh nguyệt