Có 1 kết quả:
phó
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口付
Nét bút: 丨フ一ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: RODI (口人木戈)
Unicode: U+5490
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phó, phù
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu3, fu6
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu3, fu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phó thác