Tổng nét: 8 Bộ: khẩu 口 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口打 Nét bút: 丨フ一一丨一一丨 Thương Hiệt: RQMN (口手一弓) Unicode: U+5491 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đát Âm Pinyin: dā ㄉㄚ Âm Nhật (onyomi): ダ (da) Âm Quảng Đông: dak1