Có 1 kết quả:

chú
Âm Nôm: chú
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RRHN (口口竹弓)
Unicode: U+5492
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まじな.う (majina.u), のろ.い (noro.i), まじない (majinai), のろ.う (noro.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

chú

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bùa chú, niệm chú