Có 1 kết quả:

cổ
Âm Nôm: cổ
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: RJR (口十口)
Unicode: U+5495
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ぶつぶつい.う (butsubutsui.u)
Âm Quảng Đông: gu1, gu2

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cổ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ cổ (chim kêu chiêm chiếp)