Có 2 kết quả:
cà • gia
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口加
Nét bút: 丨フ一フノ丨フ一
Thương Hiệt: RKSR (口大尸口)
Unicode: U+5496
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ca, già
Âm Pinyin: gā ㄍㄚ, kā ㄎㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa3, kaa1
Âm Pinyin: gā ㄍㄚ, kā ㄎㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa3, kaa1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cà phê
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gia phi (cà phê)