Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: RKLB (口大中月)
Unicode: U+5498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bó đuốc; gắn bó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bú mớm