Có 2 kết quả:

giọngđông
Âm Nôm: giọng, đông
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: RHEY (口竹水卜)
Unicode: U+549A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Quảng Đông: dung1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

giọng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giật giọng, lên giọng, vỡ giọng

đông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông (tiếng đồ vật rơi)