Có 1 kết quả:

đờ
Âm Nôm: đờ
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノフ
Thương Hiệt: RJP (口十心)
Unicode: U+549C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru)
Âm Quảng Đông: taa1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

đờ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ