Có 2 kết quả:
ngác • ngạc
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿱吅亏
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: RRMMS (口口一一尸)
Unicode: U+54A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): おどろく (odoroku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): おどろく (odoroku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngơ ngác
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)