Có 2 kết quả:
sá • trá
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口宅
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: RJHP (口十竹心)
Unicode: U+54A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sá, trá
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: zaa1
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sá chi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá (có quyền thế lớn; vận dụng hết cách)