Có 7 kết quả:
chúi • chối • hí • trí • xui • xổi • xủi
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口至
Nét bút: 丨フ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: RMIG (口一戈土)
Unicode: U+54A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệt, hí, hý
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), くわ.える (kuwa.eru)
Âm Hàn: 희, 질
Âm Quảng Đông: dit6, hei3, zat6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), くわ.える (kuwa.eru)
Âm Hàn: 희, 질
Âm Quảng Đông: dit6, hei3, zat6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chúi mũi, chúi đầu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chối cãi, từ chối
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cười hi hí; ngựa hí
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoái trí
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xui khiến, xui xẻo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ăn xổi ở thì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xủi bọt; xủi mả (múc đổ đi)