Có 3 kết quả:
di • gì • ri
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口夷
Nét bút: 丨フ一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: RKN (口大弓)
Unicode: U+54A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): といき (toiki)
Âm Quảng Đông: ji2, ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): といき (toiki)
Âm Quảng Đông: ji2, ji4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
di (tiếng kêu ơ kìa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái gì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khóc như ri