Có 5 kết quả:
liệt • lác • sèn • sẹt • xẹt
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口列
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: RMNN (口一弓弓)
Unicode: U+54A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ, liệt
Âm Pinyin: liē ㄌㄧㄝ, liě ㄌㄧㄝˇ, lie
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Quảng Đông: le2, le4
Âm Pinyin: liē ㄌㄧㄝ, liě ㄌㄧㄝˇ, lie
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Quảng Đông: le2, le4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệt chuỷ (cười gượng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phét lác
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mài dao sèn sẹt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đánh sẹt một cái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xì xẹt, lẹt xẹt