Có 1 kết quả:

chỉ
Âm Nôm: chỉ
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: SORC (尸人口金)
Unicode: U+54AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): た (ta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ (thước đo đời nhà Chu dài bằng 8 tấc)