Có 2 kết quả:
giảo • rao
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口交
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RYCK (口卜金大)
Unicode: U+54AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảo, yêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: ngaau5
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: ngaau5
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rêu rao