Có 5 kết quả:
cót • cút • gắt • hát • két
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口吉
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RGR (口土口)
Unicode: U+54AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cật, kê, khiết
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギチ (gichi), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: gat1, kaat1, kat1, kit1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギチ (gichi), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: gat1, kaat1, kat1, kit1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây cót
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cút rượu, cút nước
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gắt gỏng; gắt gao; gay gắt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca hát, hát xướng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cót két