Có 8 kết quả:
cách • cạc • cắc • khách • khạc • khặc • lạc • ngát
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口各
Nét bút: 丨フ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: RHER (口竹水口)
Unicode: U+54AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cách, khạc, khách, lạc
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, kǎ ㄎㄚˇ, lō ㄌㄛ, ló ㄌㄛˊ, lo , luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 각, 락
Âm Quảng Đông: gaak3, lo1, lo3, lok3
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, kǎ ㄎㄚˇ, lō ㄌㄛ, ló ㄌㄛˊ, lo , luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 각, 락
Âm Quảng Đông: gaak3, lo1, lo3, lok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lách cách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cạc cạc (tiếng kêu của con vịt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con cắc kè
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khạc nhổ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cười khằng khặc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lạc (cái lẽ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thơm ngát