Có 3 kết quả:
ta • thánh • thính
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口自
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: RHBU (口竹月山)
Unicode: U+54B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cha, gia, ta
Âm Pinyin: zá ㄗㄚˊ, zán ㄗㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サチ (sachi), サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): われ (ware)
Âm Quảng Đông: zaa1
Âm Pinyin: zá ㄗㄚˊ, zán ㄗㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サチ (sachi), サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): われ (ware)
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúng ta
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thánh thót
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thính tai