Có 6 kết quả:
cay • gay • gây • hãy • hỡi • khái
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口亥
Nét bút: 丨フ一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: RYVO (口卜女人)
Unicode: U+54B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hài, khái
Âm Pinyin: hāi ㄏㄞ, hái ㄏㄞˊ, kài ㄎㄞˋ, ké ㄎㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): せ.く (se.ku), しわぶ.く (shiwabu.ku), せき (seki), しわぶき (shiwabuki)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai1, hoi4, kat1, koi3
Âm Pinyin: hāi ㄏㄞ, hái ㄏㄞˊ, kài ㄎㄞˋ, ké ㄎㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): せ.く (se.ku), しわぶ.く (shiwabu.ku), せき (seki), しわぶき (shiwabuki)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai1, hoi4, kat1, koi3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắng cay
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gay gắt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gây gổ; gây chiến
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hỡi ôi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khái sấu đường tương (thuốc ho)