Có 4 kết quả:
hoi • hôi • hồi • khôi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hẳn hoi, hiếm hoi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hôi tanh; mồ hôi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu hồi; hồi còn nhỏ; hồi hộp; hồi trống
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôi nhi khôi nhi (tiếng ngựa hí)