Có 1 kết quả:
ăn
Âm Nôm: ăn
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿰口安
Nét bút: 丨フ一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: RJV (口十女)
Unicode: U+54B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿰口安
Nét bút: 丨フ一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: RJV (口十女)
Unicode: U+54B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru), ささや.く (sasaya.ku), や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: hon1
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru), ささや.く (sasaya.ku), や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: hon1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn