Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huyên
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿰口亘
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: RMAM (口一日一)
Unicode: U+54BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿰口亘
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: RMAM (口一日一)
Unicode: U+54BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyến, tuyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun2
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0