Có 5 kết quả:
oa • oà • ua • uả • ùa
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵冎口
Nét bút: 丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: BBR (月月口)
Unicode: U+54BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa, oai, qua, quai
Âm Pinyin: Guō ㄍㄨㄛ, wāi ㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆがむ (kuchigayugamu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Hàn: 괘, 화
Âm Quảng Đông: gwaa3, waa1
Âm Pinyin: Guō ㄍㄨㄛ, wāi ㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆがむ (kuchigayugamu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Hàn: 괘, 화
Âm Quảng Đông: gwaa3, waa1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khóc oa oa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khóc oà
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lá ngả màu ua úa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ùa vào