Có 5 kết quả:

nhiếtnhằnyếnyếtịt
Âm Nôm: nhiết, nhằn, yến, yết, ịt
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: RWK (口田大)
Unicode: U+54BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ân, ế, yên, yết
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): むせ.ぶ (muse.bu), むせ.る (muse.ru), のど (nodo), の.む (no.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jin1, jin3, jit3

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/5

nhiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiết (nghẹn ngào)

nhằn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn nhằn

yến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yến (yết hầu)

yết

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

yết hầu

ịt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ụt ịt