Có 2 kết quả:
y • è
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口伊
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノ
Thương Hiệt: ROSK (口人尸大)
Unicode: U+54BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y
Âm Pinyin: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つくりわら.い (tsukuriwara.i)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Pinyin: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つくりわら.い (tsukuriwara.i)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Y nha (kêu ken két); nói bép xép
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nặng è cổ