Có 1 kết quả:
ai
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴衣口
Nét bút: 丶一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YRHV (卜口竹女)
Unicode: U+54C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ai
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れ (awa.re), あわ.れむ (awa.remu), かな.しい (kana.shii)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: oi1
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れ (awa.re), あわ.れむ (awa.remu), かな.しい (kana.shii)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: oi1
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khóc ai oán