Có 1 kết quả:
phẩm
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱口吅
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRR (口口口)
Unicode: U+54C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phẩm
Âm Pinyin: pǐn ㄆㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): しな (shina)
Âm Hàn: 품
Âm Quảng Đông: ban2
Âm Pinyin: pǐn ㄆㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): しな (shina)
Âm Hàn: 품
Âm Quảng Đông: ban2
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phẩm chất