Có 1 kết quả:
thẩn
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰口西
Nét bút: 丨フ一一丨フノフ一
Thương Hiệt: RMCW (口一金田)
Unicode: U+54C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sẩn
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: can2, saai3
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: can2, saai3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩn (cười mỉn)