Có 1 kết quả:

đùng
Âm Nôm: đùng
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RBMR (口月一口)
Unicode: U+54C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

1/1

đùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng