Có 5 kết quả:
hòng • họng • hống • ngọng • rống
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口共
Nét bút: 丨フ一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: RTC (口廿金)
Unicode: U+54C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hống
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 홍
Âm Quảng Đông: hung2, hung3, hung6
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 홍
Âm Quảng Đông: hung2, hung3, hung6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chớ hòng, đừng hòng
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cuống họng; cứng họng; họng súng
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hội hống hài tử (biết dỗ trẻ con); hống phiến (nói xạo, đùa dai)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngọng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bò rống