Có 5 kết quả:
sỉ • xỉ • đe • đớ • đứ
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口多
Nét bút: 丨フ一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RNIN (口弓戈弓)
Unicode: U+54C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đá, sỉ, xỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, duō ㄉㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), タ (ta), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii), おおくち (ōkuchi)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ce2, ci2, do1
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, duō ㄉㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), タ (ta), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii), おおくち (ōkuchi)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ce2, ci2, do1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sỉ nhục
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉ vả
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đe doạ; răn đe
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết đứ đừ