Có 2 kết quả:
oa • oà
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口圭
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨一
Thương Hiệt: RGG (口土土)
Unicode: U+54C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ, wa
Âm Nhật (onyomi): ア (a), アイ (ai), エ (e), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai), けい (kei)
Âm Hàn: 와, 왜
Âm Quảng Đông: waa1
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ, wa
Âm Nhật (onyomi): ア (a), アイ (ai), エ (e), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai), けい (kei)
Âm Hàn: 와, 왜
Âm Quảng Đông: waa1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khóc oa oa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khóc oà