Có 7 kết quả:
cáp • hóp • họp • hộp • hớp • ngáp • ngớp
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口合
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: ROMR (口人一口)
Unicode: U+54C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáp, ha
Âm Pinyin: hā ㄏㄚ, hǎ ㄏㄚˇ, hà ㄏㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ハ (ha), ソウ (sō)
Âm Hàn: 합, 압
Âm Quảng Đông: haa1
Âm Pinyin: hā ㄏㄚ, hǎ ㄏㄚˇ, hà ㄏㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ハ (ha), ソウ (sō)
Âm Hàn: 합, 압
Âm Quảng Đông: haa1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một cáp (một vốc); quà cáp
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoi hóp; hóp má
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
họp chợ; xum họp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hồi hộp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá hớp bọt, hớp một ngụm trà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngáp dài
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngơm ngớp