Có 2 kết quả:
tai • tơi
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𢦏口
Nét bút: 一丨一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: JIR (十戈口)
Unicode: U+54C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): かな (kana), や (ya)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi1
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): かな (kana), や (ya)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi1
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nguy tai! (nguy thay!)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tả tơi; tơi bời