Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: oa, oe, qua
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂢
Nét bút: 丨フ一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: RHHV (口竹竹女)
Unicode: U+54CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pài ㄆㄞˋ
Âm Quảng Đông: paai3

Tự hình 2

Dị thể 1